12.750.000 ₫
- Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2H12
- Công nghệ DC inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
- Đảo gió 3D-Auto làm lạnh nhanh, mát đều
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 2 năm, Máy nén 10 năm
- Điều hòa treo tường Nagakawa 1 Chiều
- Điều hòa treo tường Nagakawa Inverter - Tiết kiệm điện
- Điều hòa treo tường Nagakawa Malaysia
- Điều hòa treo tường Nagakawa 24.000BTU (2.5HP)
- Điều hòa treo tường Nagakawa Từ 15 triệu - 20 Triệu
- Điều hòa treo tường Nagakawa Gas R32
Dòng máy Điều hòa treo tường Nagakawa NIS-C24R2H12 là một sản phẩm Máy lạnh công nghệ thiết kế phù hợp không gian và hiệu quả thẫm mỹ hoạt động tạo không khí trong lành với chức năng hút mùi. Với công suất 24.000BTU (2.5HP) , Điều hòa treo tường Nagakawa chức năng làm lạnh công nghệ nanoe chuẩn đoán lỗi 1 Chiều cùng loại Gas R32 thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh Nagakawa Malaysia , thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 24 tháng từ nhà sản xuất Nagakawa sẽ khách hàng bạn yên tâm chọn lựa vì hiệu quả cho gia đình.
1 Thông số kỹ thuật Điều hòa treo tường Nagakawa NIS-C24R2H12 24.000BTU (2.5HP) 1 Chiều
MODEL | NIS-C24R2H12 | ||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) |
||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
W | 2,150 (520 – 2,450) |
|
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
A | 9.5 (1.9 – 11.1) |
|
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
CSPF | 4,5 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) | 45/39/36/31 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 1032 x 327 x 227 | |
Khối lượng | kg | 12.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 998 x 325 x 226 | |
Khối lượng | kg | 33 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 |
Gas | mm | Ø15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
2 BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa treo tường Nagakawa 24.000BTU (2.5HP) Nagakawa Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa treo tường Nagakawa nhập khẩu máy lạnh Nagakawa NIS-C24R2H12 từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh Nagakawa inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa treo tường Nagakawa 24.000BTU (2.5HP) Nagakawa .
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)
STT | Điều hòa treo tường Nagakawa | SL | ĐVT | Đơn giá chưa VAT |
I. Nhân công Điều hòa treo tường Nagakawa | ||||
1.1 | Nhân công lắp máy treo tường 1.0 & 1.5 HP | 01 | Bộ | 350,000 |
1.2 | Nhân công lắp máy treo tường 2.0 & 2.5 HP | 01 | Bộ | 450,000 |
II. Vật tư Điều hòa treo tường Nagakawa | ||||
2.1 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 170,000 |
2.2 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt Superlon (0.6-0.7) | 01 | Mét | 180,000 |
2.3 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 185,000 |
2.4 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 195,000 |
2.5 | Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 235,000 |
2.6 | Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.8) | 01 | Mét | 265,000 |
2.7 | Ống nước mềm trắng | 01 | Mét | 10,000 |
2.8 | Ống nước Bình Minh Ø21 + Co, lơi | 01 | Mét | 25,000 |
2.9 | Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 8,000 |
2.10 | Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 10,000 |
2.11 | Dây điện 4.0mm2 – Cadivi | 01 | Mét | 16,000 |
2.12 | CB panasonic 20A + hộp | 01 | Bộ | 120,000 |
2.13 | Chân đỡ dàn nóng 1.0 và 1.5 HP | 01 | Bộ | 130,000 |
2.14 | Chân đỡ dàn nóng 2.0 HP | 01 | Bộ | 170,000 |
2.15 | Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP | 01 | Bộ | 235,000 |
2.16 | Bộ ty treo + cùm ống đồng trên trần | 01 | Cái | 22,000 |
2.17 | Nẹp điện (đi điện nguồn) | 01 | Mét | 20,000 |
2.18 | Vật tư phụ (máy treo tường) | 01 | Bộ | 50,000 |
2.19 | Nhân công đu dây hoặc lắp đặt dàn giáo để lắp máy (áp dụng với trường hợp dàn nóng treo lở lững ko thể dùng thang chữ A) |
01 | Bộ | 400,000 |
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa treo tường Nagakawa | ||||
3.1 | Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh treo tường công suất 1-2HP | 01 | Bộ | 200.000 |
3.2 | Súc rửa, vện sinh đường ống bằng khí Nitơ | 01 | Bộ | 250.000 |
3.3 | Nạp gas bổ sung máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 150.000 |
3.4 | Nhân công thi công ống đồng ( trường hợp chủ nhà có vật tư) | 01 | mét | 65.000 |
3.5 | Nhân ông tháo máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 200,000 |
3.6 | Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) | 01 | Bộ | Thực tế |
Những lưu ý khi lắp Điều hòa treo tường Nagakawa
1.Giá Điều hòa treo tường Nagakawa trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2. Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3. Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4. Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo đảm sản phẩm khi sử dụng bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5. Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không Nagakawa
bằng máy chuyên dụng.
6. Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7. Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo dưỡng dễ dàng hơn.
8. Cam kết chất lượng thi công miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9. Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
10 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.
BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa treo tường Nagakawa Nagakawa , chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 24.000BTU (2.5HP) , R32 thân thiện không khí, vận hành Chính hãng 24 tháng như cam kết.
Video giới thiệu về sản phẩm
Catalogue dòng máy
- Điều hòa treo tường Aqua
- Điều hòa treo tường Casper
- Điều hòa treo tường Daikin
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- Điều hòa treo tường Funiki
- Điều hòa treo tường Gree
- Điều hòa treo tường Hikawa
- Điều hòa treo tường Hitachi
- Điều hòa treo tường LG
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Electric
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
- Điều hòa treo tường Nagakawa
- Điều hòa treo tường Panasonic
- Điều hòa treo tường Reetech
- Điều hòa treo tường Samsung
- Điều hòa treo tường Sharp
- Điều hòa treo tường Sumikura
- Điều hòa treo tường Toshiba
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.
Sản phẩm bán chạy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.