Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC25ZSPS-S5 [Điện máy EEW]
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC25ZSPS-S5 [Điện máy EEW]
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC25ZSPS-S5 [Điện máy EEW]
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC25ZSPS-S5 [Điện máy EEW]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU inverter SRK/SRC25ZSPS-S5

Mã: N/A Danh mục:

Vận chuyển nội thành miễn phí tại Đà Nẵng

Hết hàng

(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%)
→ Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Bài viết về Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU inverter SRK/SRC25ZSPS-S5

Đối với Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy là dòng sản phẩm Máy lạnh sử dụng công nghệ tối ưu tính năng phù hợp cho gia đình và các căn hộ. Với công suất làm lạnh 9.000BTU (1HP) , Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy khi lắp đặt điều hòa 2 Chiều cùng loại Gas R410A thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh thương hiệu mitsubishi
Thái Lan , thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 24 tháng từ nhà sản xuất điều hoà Mitsubishi Heavy mang đến lối sống hiện đại người dùng được cung cấp giải pháp từ Điện máy EEW nữa.

1-chieu-inverter-9-000btu-srk-src10yl

1 Thông số kỹ thuật Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZSPS-S5 9.000BTU (1HP) 2 Chiều

Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
Tên Model Dàn nóng SRC25ZSPS-S5
Dàn lạnh SRK25ZSPS-S5
Công suất Làm lạnh Danh định (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.5(0.9~2.8)
Btu/h 8,530(3,070~9,554)
Sưởi Danh định (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.8(0.8~3.9)
Btu/h 9,554(2,730~13,307)
Điện nguồn 1 pha, 220-240 V, 50 Hz
Cường độ dòng diện Làm lạnh Danh định A 3.9 / 3.8 / 3.6
Sưởi 3.8 / 3.7 / 3.5
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định (Tối thiểu-Tối đa) kW 0.78
Sưởi 0.755
CSPF W/W 5.17
Dàn lạnh SRK25ZSPS-S5
Lưu lượng gió  (H) Làm lạnh m3/min
(cfm)
10.0 / 7.3 / 4.2
Sưởi 9.5 / 7.3 / 5.2
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 267 x 783 x 210
Trọng lượng máy kg 7
Dàn nóng SRC25ZSPS-S5
Môi chất lạnh cần nạp R410A
Kích thước dàn nóng mm 540 x 645(+57) x 275
Trọng lượng dàn nóng kg 25
Đường ống kết nối Lỏng mm ɸ 6.35 (1/4”)
Gas
ɸ 9.52 (3/8”)

2 BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 9.000BTU (1HP) Mitsubishi Heavy Inverter.

GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.

Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy nhập khẩu máy lạnh Mitsubishi từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh Mitsubishi inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 9.000BTU (1HP) Mitsubishi Heavy .

Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Bảng giá lắp đặt sản phẩm

ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)

STT  Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SL ĐVT Đơn giá chưa VAT
I. Nhân công Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
1.1 Nhân công lắp máy treo tường 1.0 & 1.5 HP 01 Bộ 350,000
1.2 Nhân công lắp máy treo tường 2.0 & 2.5 HP 01 Bộ 450,000
II. Vật tư Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
2.1 Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) 01 Mét 170,000
2.2 Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt Superlon (0.6-0.7) 01 Mét 180,000
2.3 Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) 01 Mét 185,000
2.4 Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) 01 Mét 195,000
2.5 Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) 01 Mét 235,000
2.6 Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.8) 01 Mét 265,000
2.7 Ống nước mềm trắng 01 Mét 10,000
2.8 Ống nước Bình Minh Ø21 + Co, lơi 01 Mét 25,000
2.9 Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) 01 Mét 8,000
2.10 Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) 01 Mét 10,000
2.11 Dây điện 4.0mm2 – Cadivi 01 Mét 16,000
2.12 CB panasonic 20A + hộp 01 Bộ 120,000
2.13 Chân đỡ dàn nóng 1.0 và 1.5 HP 01 Bộ 130,000
2.14 Chân đỡ dàn nóng 2.0 HP 01 Bộ 170,000
2.15 Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP 01 Bộ 235,000
2.16 Bộ ty treo + cùm ống đồng trên trần 01 Cái 22,000
2.17 Nẹp điện (đi điện nguồn) 01 Mét 20,000
2.18 Vật tư phụ (máy treo tường) 01 Bộ 50,000
2.19 Nhân công đu dây hoặc lắp đặt dàn giáo để lắp máy (áp dụng với
trường hợp dàn nóng treo lở lững ko thể dùng thang chữ A)
01 Bộ 400,000
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
3.1 Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh treo tường công suất 1-2HP 01 Bộ 200.000
3.2 Súc rửa, vện sinh đường ống bằng khí Nitơ 01 Bộ 250.000
3.3 Nạp gas bổ sung máy lạnh treo tường 01 Bộ 150.000
3.4 Nhân công thi công ống đồng ( trường hợp chủ nhà có vật tư) 01 mét 65.000
3.5 Nhân ông tháo máy lạnh treo tường 01 Bộ 200,000
3.6 Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) 01 Bộ Thực tế

Những lưu ý khi lắp Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy

1.Giá Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2. Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3. Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4. Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo đảm sản phẩm khi sử dụng bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5. Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không Mitsubishi Heavy bằng máy chuyên dụng.
6. Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7. Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo dưỡng dễ dàng hơn.
8. Cam kết chất lượng thi công miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9. Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
10 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.

BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy Mitsubishi Heavy , chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 9.000BTU (1HP) , R410A thân thiện không khí, vận hành Chính hãng 24 tháng như cam kết.

Catalogue dòng máy

Đánh giá từ khách hàng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU inverter SRK/SRC25ZSPS-S5”

-13%
Giá gốc là: 7.490.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.500.000 ₫.
-1%
Giá gốc là: 45.800.000 ₫.Giá hiện tại là: 45.192.000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 3.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.490.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 5.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.400.000 ₫.
-18%
Giá gốc là: 8.200.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.700.000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 14.690.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.090.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 16.390.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.390.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 8.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.690.000 ₫.
Facebook (7h30 - 21h00)
Điện máy tại kho
Chat Zalo (7h30 - 21h00)
Điện máy tại kho
Tiktok Hổ trợ tư vấn
url