Máy giặt Toshiba là một trong những thương hiệu được nhiều gia đình ưa chuộng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi việc gặp phải lỗi máy giặt Toshiba. Dưới đây là một số mã lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng.
Nội dung mục lục
1 Các Mã Lỗi Thường Gặp
1.1 Lỗi Nắp Máy Giặt
Nếu máy giặt của bạn không hoạt động, đầu tiên hãy kiểm tra xem nắp máy giặt đã được đóng nắp máy đúng cách chưa. Khi nắp không được đóng kín, máy sẽ không bắt đầu quá trình giặt.
1.2 Lỗi Quá Tải
Máy giặt có thể báo lỗi khi quá tải. Nếu bạn cho quá nhiều đồ vào lồng giặt, máy sẽ không thể hoạt động bình thường. Hãy giảm bớt lượng quần áo và thử lại máy.
1.3 Lỗi Cảm Biến Mực Nước Hỏng
Nếu bảng mã lỗi máy giặt hiển thị lỗi liên quan đến cảm biến mực nước, có thể cảm biến này đã hỏng. Bạn cần kiểm tra lại nguồn điện và kết nối của cảm biến để đảm bảo chúng hoạt động ổn định.
1.4 Lỗi Board Mạch Điều Khiển
Nếu máy giặt không hoạt động hoặc có các lỗi lặp lại, có thể board mạch điều khiển bị hỏng. Để khắc phục, bạn nên liên hệ với dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
1.5 Lỗi Lồng Giặt Bị Thủng
Nếu máy giặt phát ra tiếng kêu lạ hoặc không hoạt động, có thể lồng giặt bị thủng. Hãy kiểm tra lồng giặt và kiểm tra xem có bất kỳ vật cản nào trong miệng ống thoát nước không. Nếu lồng giặt bị hỏng, bạn cần thay thế.
1.6 Lỗi Nước Cung Cấp Quá Cao
Nếu máy giặt báo lỗi do nước vào quá cao, hãy kiểm tra lại nguồn điện và hệ thống cấp nước của máy giặt để đảm bảo không có sự cố nào xảy ra.
2 Lưu Ý Khi Giặt Sơ Mi
Khi giặt áo sơ mi, máy giặt có thể khiến áo bị nhăn, gây mất thẩm mỹ. Để khắc phục, bạn có thể lựa chọn áo sơ mi từ Coolmate, với công nghệ chống nhăn độc đáo.
3 Bảng Mã Lỗi Hay Gặp Trên Máy Giặt Toshiba
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|
E1 | Lỗi do ống xả nước: ống xả chưa gắn, uốn cong, tắc nghẽn, hoặc đặt quá cao. | Kiểm tra và mở – đóng nắp máy, ấn nút khởi động (START). |
E2 | Lỗi liên quan đến nắp máy giặt: mở, kẹt vật lạ, chưa đóng kín hoặc hỏng board. | Đóng kín nắp máy để sử dụng bình thường. |
E3 | Đồ giặt phân bổ không đều, máy chưa cân bằng. | Sắp xếp quần áo cho đều trong lồng giặt. |
E4 | Hỏng phao. | Kiểm tra xem công tắc phao xem thử đã đóng chưa. |
E5, E51 | Lỗi cấp nước: vòi khóa, ống tắc, lưới lọc hư hỏng, cảm biến mực nước hỏng. | Kiểm tra nguồn cấp nước, xem mở – đóng máy giặt và ấn nút Start. |
E6, E7 | Quần áo quá nhiều, nên chọn mức nước quá thấp, kẹt mô tơ giặt. | Kiểm tra tình trạng quá tải và thiết lập mức nước. |
Ec1 | Quần áo quá tải hoặc ít nước. | Sắp xếp lại lượng quần áo. |
Ec5 | Hỏng bánh răng hoặc mô tơ xả. | Liên hệ đơn vị bảo hành máy giặt hoặc sửa chữa. |
E8 | Kẹt motor giặt, quá tải hoặc đặt mực nước thấp. | Kiểm tra lại lượng quần áo và lồng giặt. |
E9, E9-1, E9-2 | Nước bị rò, lồng giặt thủng, van xả kẹt. | Kiểm tra xem thử lồng và cảm biến mực nước. |
E21 | Lỗi board hoặc công tắc từ. | Thay công tắc hoặc sửa board, liên hệ bảo hành. |
E23 | Hỏng board mạch điều khiển hoặc công tắc cửa. | Kiểm tra lại và liên hệ bảo hành. |
E94 | Lỗi cảm biến. | Kiểm tra cảm biến mực nước. |
EA | Lỗi nguồn điện. | Kiểm tra lại nguồn điện. |
4 Cách Sử Dụng Máy Giặt Toshiba Nhằm Tăng Độ Bền
Để giảm thiểu các lỗi thường gặp và tăng tuổi thọ cho máy giặt, người dùng nên lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra trước khi giặt: Đảm bảo nguồn cấp nước, nguồn điện và ống xả đã đạt yêu cầu.
- Vị trí lắp đặt: Đảm bảo máy giặt được lắp đặt chắc chắn và cân bằng, không chênh vênh.
- Số lượng quần áo: Tránh quá tải và thiết lập mực nước thíchhợp. Nếu máy giặt Toshiba có khối lượng giặt dưới 8 kg, không nên cho quá nhiều quần áo vào.
- Vệ sinh máy giặt thường xuyên: Kiểm tra lồng giặt để phát hiện các vấn đề như kẹt hay thủng.
Khi gặp phải lỗi máy giặt Toshiba, việc đầu tiên bạn cần làm là tham khảo bảng mã lỗi máy giặt để xác định chính xác vấn đề. Sau đó, hãy thực hiện các bước kiểm tra và khắc phục như đã nêu trên. Nếu vấn đề vẫn không được giải quyết, hãy liên hệ với trung tâm bảo trì hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.